Dầu thuỷ lực là gì? 2 loại dầu thuỷ lực thông dụng nhất

Dầu thủy lực là loại chất lỏng đặc biệt đóng vai trò "huyết mạch" trong mọi hệ thống máy móc công nghiệp hiện đại, từ máy xúc, cần cẩu đến máy ép nhựa, máy công cụ và các hệ thống thủy lực nói chung (hydraulic system). Việc lựa chọn đúng loại dầu thủy lực phù hợp với từng thiết bị và điều kiện vận hành không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc, tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể cho doanh nghiệp.


Ở bài viết này APD sẽ giúp bạn nắm được các kiến thức cơ bản nhất về dầu thủy lực!


 

Tổng quan dầu thủy lực

 

Định nghĩa cơ bản

 

Dầu thủy lực (Hydraulic Oil) hay được dân kỹ thuật gọi là nhớt 10, là chất lỏng phổ biến dùng để truyền năng lượng trong hệ thống thủy lực. Nó tạo ra áp lực, sinh lực và chuyển động cho máy móc cơ khí.

 

Khác với dầu động cơ (Engine Oil) hay dầu bánh răng (Gear Oil), dầu thủy lực vừa bôi trơn vừa làm mát vừa truyền lực. Trong hệ thống, dầu được bơm từ bể chứa qua van điều khiển đến xi lanh hoặc mô tơ thủy lực. Áp suất tạo ra giúp máy xúc, cần cẩu hay máy ép vận hành mạnh mẽ và chính xác.

 

Loại dầu này phải chịu được áp suất cao, nhiệt độ lớn và chống tạo bọt tốt. Ngoài ra, nó cần khả năng tách nước nhanh và giữ ổn định khi làm việc lâu dài.
 

 

 

dau-thuy-luc-la-gi

 

 

Công dụng của dầu thủy lực

 

1. Truyền lực và áp suất (Power Transmission & Pressure Control)


Dầu thủy lực không bị nén giúp truyền lực từ bơm đến thiết bị vận hành với độ chính xác cao. Khi bơm tạo áp suất, dầu đẩy piston (bơm piston) hoặc quay cánh bơm (bơm cánh gạt) hoặc bơm bánh răng giúp tạo chuyển động cơ học mạnh mẽ.

 

2. Bôi trơn (Lubrication)


Dầu tạo màng dầu giữa các bề mặt kim loại như trục, vỏ bơm và van. Màng này giảm ma sát, ngăn mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

 

3. Làm mát (Cooling)


Dầu hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình nén và ma sát, rồi tỏa nhiệt qua bộ làm mát dầu hoặc bể chứa (Tank). Điều này giữ nhiệt độ vận hành ổn định, tránh quá nhiệt (Overheating).

 

4. Làm kín và chống rò rỉ (Sealing & Leakage Prevention)


Dầu có độ nhớt thích hợp giúp lấp kín khe hở giữa pistonxi lanh, trụcphớt (Seal). Điều này giúp ngăn rò rỉ nhớt và duy trì hiệu suất hệ thống.

 

5. Chống oxy hóa và ăn mòn (Oxidation & Corrosion Protection)


Các phụ gia chống oxy hóa và phụ gia chống ăn mòn tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Nhờ đó, dầu giữ được tính ổn định lâu dài trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ẩm

 

 

Thành phần và đặc tính kỹ thuật của dầu thủy lực

 

Cấu tạo của nhớt thủy lực

 

Nhớt thủy lực gồm hai thành phần chính: dầu gốc (Base Oil)phụ gia chức năng (Additives).

  • Dầu gốc chiếm 80–95%, quyết định các đặc tính cơ bản như độ nhớt (Viscosity), khả năng chịu nhiệt và tính tương thích vật liệu.
  • Phụ gia chiếm 5–15%, giúp tăng cường bôi trơn, chống mài mòn ổn định hóa học.

 

 

 

 

Có 2 loại dầu gốc phổ biến: 

 

+ Dầu gốc khoáng (Mineral Base Oil) – chiết xuất từ dầu mỏ tinh luyện

  • Ưu điểm: giá thành thấp, dễ pha chế, tương thích với đa số vật liệu.
  • Nhược điểm: chịu nhiệt kém và không thân thiện môi trường.
  • Ứng dụng: máy ép nhựa, hệ thống thủy lực công nghiệp tiêu chuẩn.

 

 

+ Dầu gốc tổng hợp (Synthetic Base Oil) – sản xuất bằng phản ứng hóa học

  • Ưu điểm: chỉ số độ nhớt cao (Viscosity Index – VI), làm việc trong dải nhiệt rộng từ –40°C đến >200°C, ổn định lâu dài.
  • Nhược điểm: giá cao hơn dầu khoáng từ 2–5 lần.
  • Loại thông dụng: PAO (Poly Alpha Olefin), Este tổng hợp (Synthetic Esters), Polyglycol.

 

 

Ngoài ra hiện nay còn có loại Dầu thủy lực sinh học (Biodegradable Hydraulic Oil), tuy nhiên loại dầu này không phổ biến và ít được sử dụng do hiệu năng kém hơn 2 loại dầu trên nên APD sẽ không đề cập chi tiết trong bài viết này.

 

 

 

Các loại phụ gia chức năng phổ biến (Functional Additives):

 

+ Phụ gia chống mài mòn (Anti-Wear) ZDDP (viết tắt của Zinc Dialkyl Dithio Phosphate): giúp tạo màng bảo vệ chống mài mòn.

+ Phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt: giúp chỉ số VI được tăng cao giúp đảm bảo độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi liên tục

+ Phụ gia chống bọt: giúp hạn chế tạo bọt khí, duy trì áp suất ổn định.

+ Phụ gia chống oxy hóa: giúp kéo dài tuổi thọ dầu.

+ Ngoài ra còn có các phụ gia khác như:  Phụ gia chống gỉ (Anti-Rust), chống nhũ hóa, điều chỉnh điểm đông đặc, phân tán cặn,...

 

 

 

Các đặc tính kỹ thuật 

 

Dưới đây là bảng tóm tắt các thuộc tính cơ bản cần có của dầu thủy lực (nhớt 10): 

 

Chỉ số kỹ thuật

Ý nghĩa

Giá trị phổ biến

Độ nhớt (cSt)

Thể hiện độ đặc – loãng của dầu, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và truyền lực.

ISO VG 32, 46, 68, 100 – phổ biến nhất là dầu thủy lực 68 cho hệ thống thủy lực công nghiệp.

Chỉ số độ nhớt (VI)

Thể hiện độ ổn định độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi.

Dầu khoáng: 90–100
Dầu có phụ gia: 100–130
Dầu tổng hợp: > 150

Điểm đông đặc (độ C)

Nhiệt độ thấp nhất mà dầu vẫn chảy được.

< -12°C giúp vận hành tốt trong môi trường lạnh.

Điểm chớp cháy (độ C)

Nhiệt độ mà hơi dầu có thể bắt lửa khi gặp nguồn lửa.

> 200°C để đảm bảo an toàn và giảm bay hơi.

Tính ổn định nhiệt

Khả năng duy trì đặc tính vật lý khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Dầu có ổn định nhiệt tốt giúp hạn chế tạo cặn và kéo dài tuổi thọ dầu.

Tính ổn định hóa học

Chống oxy hóa, thủy phân, tương thích với vật liệu trong hệ thống.

Dầu có phụ gia chống oxy hóa và chống ăn mòn cao, dùng được lâu dài.

 

 

 

Phân loại dầu thuỷ lực

 

Phân loại theo nhu cầu vận hành


Có 3 loại dầu thủy lực theo tiêu chí vận hành của doanh nghiệp : 
 

+ Dầu thuỷ lực gốc kẽm (còn gọi là dầu AW - Anti wear) là dầu chứa phụ gia chống mài mòn ZnDDP (Zinc Dithiophosphate) có tác dụng tạo thành lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ma sát với kim loại khác khi tiếp xúc. Đây là loại nhớt được sử dụng phổ biến và nhiều nhất hiện nay.


Đối với các hệ thống thủy lực công nghiệp tiêu chuẩn, áp suất trung bình (thường dùng Dầu thủy lực ISO VG 46 hoặc 68), dầu gốc kẽm vẫn là lựa chọn đáng tin cậy. Tham khảo các sản phẩm Dầu thủy lực 46 tiêu chuẩn HM tại đây.
 

 

Tuy nhiên đối với một số kim loại màu như đồng, bạc thì dầu lại có tính ăn mòn, lâu dần sẽ sinh ra các hạt cặn lơ lửng gây tắc nghẽn hệ thống thuỷ lực đồng thời dầu khó phân huỷ sinh học, ảnh hưởng đến môi trường và nguồn nước.

 

+ Chính vì thế mà dầu thuỷ lực không kẽm không tro (Zinc-free, Ashless) ra đời để giải quyết vấn đề trên. Loại dầu này được pha chế bằng các phụ gia chống mài mòn và chống ô-xy hóa không chứa kim loại (non-metal AW/AO Additives).

 

Khi nào nên chuyển sang Dầu Thủy Lực Không Tro, Không Kẽm?

 

Sự chuyển đổi sang dầu không kẽm thường xảy ra khi hệ thống máy móc có các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt hoặc đặc thù về môi trường:

 

1. Thiết bị Lọc Tinh Vi và Hệ thống Servo/Van Nhạy cảm: Dầu gốc kẽm truyền thống có thể tạo ra các cặn tro kim loại siêu nhỏ, gây tắc nghẽn bộ lọc tinh hoặc làm hỏng các van servo chính xác trong các máy CNC, máy ép phun hiện đại. Dầu không tro giúp duy trì độ sạch tuyệt đối của hệ thống.

 

2. Tương thích với Kim loại Màu (Yellow Metals): Dầu không kẽm lý tưởng cho các hệ thống có sử dụng các bộ phận làm từ đồng, đồng thau, hoặc bạc (như một số bạc lót bơm), vì chúng loại bỏ nguy cơ phản ứng hóa học tiêu cực.

 

3. Yêu cầu Môi trường (Environmental Compliance): Dù không phải là dầu sinh học, nhưng việc loại bỏ kẽm và tro khỏi phụ gia giúp giảm thiểu ô nhiễm kim loại khi dầu bị rò rỉ hoặc thải bỏ.

 

4. Ứng dụng Turbine/Nén khí (Cross-Compatibility): Một số dầu không kẽm có độ ổn định oxy hóa cực cao, cho phép chúng sử dụng cho cả hệ thống thủy lực, turbine và máy nén khí, đơn giản hóa việc quản lý tồn kho dầu nhớt.

Chuyên gia của APD nhận định: Việc sử dụng dầu không kẽm, không tro cần được tư vấn kỹ lưỡng, vì chúng yêu cầu công nghệ dầu gốc và phụ gia phức tạp hơn, thường đi kèm với mức giá cao hơn so với dầu thủy lực thông thường.

 

Dầu thủy lực chống cháy (Fire-resistant Hydraulic Fluid) là một loại dầu chuyên biệt, được thiết kế để giảm thiểu hoặc loại bỏ nguy cơ bắt lửa và lan truyền đám cháy trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao hoặc nguồn lửa gần (ví dụ: lò nung, nhà máy thép, khai thác mỏ).

 

Theo các tiêu chuẩn an toàn công nghiệp, việc sử dụng dầu chống cháy là yêu cầu bắt buộc đối với các thiết bị vận hành gần nguồn nhiệt có thể đạt đến điểm bốc cháy của dầu gốc khoáng thông thường. Các nhóm dầu chống cháy được phân loại theo tiêu chuẩn ISO 6743-4 như sau: 

 

Nhóm Tiêu Chuẩn (ISO 6743-4)Thành Phần ChínhĐặc Điểm Quan TrọngỨng Dụng Điển Hình
HFC (Water Glycol)Gốc nước (35-60%) và GlycolChống cháy tuyệt vời, giá thành phải chăng. Khó hoạt động ở nhiệt độ thấp.Luyện kim, đúc, máy móc gần nguồn nhiệt cao.
HFD (Synthetics)Tổng hợp, không chứa nước (Phốt phát Ester)Khả năng chống cháy và bôi trơn tối ưu, ổn định nhiệt. Giá thành cao nhất.Hàng không, quốc phòng, thiết bị áp suất rất cao.
HFAE, HFASNhũ tương dầu/nướcĐược sử dụng trong khai thác mỏ, nơi yêu cầu tính thân thiện với môi trường và chống cháy.Mỏ than, công trình ngầm.

 

Phân loại theo độ nhớt

 

Dầu thuỷ lực có 3 độ nhớt thông dụng:

 

+ Dầu thuỷ lực 32: là dầu có cấp độ nhớt ISO 32 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc thấp, khí hậu khắc nghiệt

 

+ Dầu thuỷ lực 46: là dầu có cấp độ nhớt ISO 46 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc trung bình, khí hậu ôn hoà

 

+ Dầu thuỷ lực 68: là dầu có cấp độ nhớt ISO 68 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc trung bình – cao, được sử dụng nhiều nhất trong các cấp độ nhớt.

 

Ngoài ra còn có dầu thủy lực ISO VG 100 dùng cho các ứng dụng áp suất rất cao hoặc nhiệt độ vận hành cao. Tuy nhiên trên đây chỉ là cách chọn độ nhớt một cách ước chừng, việc lựa chọn đúng cấp độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ hệ thống. Dầu quá loãng không tạo màng bôi trơn đủ dày, gây mài mòn và rò rỉ. Dầu quá đặc làm tăng lực cản, giảm hiệu suất bơm, gây tiêu hao năng lượng và có thể khó khởi động ở nhiệt độ thấp.

 

 

 

 

Phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế

 

Theo tiêu chuẩn ISO 6743-4 thì dầu thuỷ lực được phân loại thành các cấp chất lượng như sau:

 

+ Cấp chất lượng HH: chỉ gồm dầu gốc khoáng không yêu cầu phụ gia, ứng dụng phổ biến cho các hệ thống tiêu hao dầu lớn.

 

+ Cấp chất lượng HL: được pha chế từ dầu gốc khoáng với phụ gia chống rỉ sét và kháng ô-xy hoá.

 

+ Cấp chất lượng HM: là dầu cấp chất lượng HL chứa thêm phụ gia chống mài mòn

 

+ Cấp chất lượng HR: là dầu cấp chất lượng HL chứa thêm phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt

 

+ Cấp chất lượng HV: là dầu cấp chất lượng HL chứa bao gồm phụ gia chống mài mòn và phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt / đặc tính nhiệt độ cao

 

+ Cấp chất lượng HS: là dầu gốc tổng hợp (không phải là dầu thuỷ lực chống cháy)

 

Hiện nay dựa theo nhu cầu sử dụng thì nhớt thuỷ lực cấp chất lượng HM và HV được sử dụng nhiều nhất trong các nhà máy, tương đương với cấp HLP và HVLP theo tiêu chuẩn DIN 51524 của Đức.

 

Phân loại theo công nghệ dầu gốc

Như đã đề cập, dầu thủy lực có thể phân loại theo loại dầu gốc sử dụng: 

 

1. Dầu Gốc Khoáng (Mineral Oil)

 

Dầu khoáng chiếm khoảng 80% thị trường. Loại dầu này mang lại sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí. Đây là lựa chọn chuẩn cho hầu hết các nhà máy sản xuất và cơ sở công nghiệp hoạt động trong môi trường nhiệt độ ổn định. Dầu khoáng chất lượng cao luôn là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả.

 

2. Dầu Gốc Tổng Hợp (Synthetic Oil)

 

Dầu tổng hợp được ưu tiên cho các ứng dụng khắt khe, bao gồm hàng không, quốc phòng và máy móc chính xác cao. Loại dầu này hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cực đoan. Mặc dù giá ban đầu cao hơn, dầu tổng hợp có tuổi thọ dài gấp 2-3 lần. Thời gian thay dầu kéo dài giúp bù đắp chi phí. Đây là khoản đầu tư xứng đáng cho các thiết bị quan trọng, nơi chi phí ngừng máy là rất cao.

 

3. Dầu Gốc Sinh Học (Bio-based Oil)

 

Dầu sinh học đang được áp dụng ngày càng nhiều tại Việt Nam, nhất là trong các dự án đòi hỏi bảo vệ môi trường nghiêm ngặt (ví dụ: thủy điện, công trình ven biển). Nhiều công ty lâm nghiệp đã chuyển sang dùng dầu sinh học cho máy khai thác gỗ để giảm thiểu ô nhiễm đất rừng. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang loại dầu này cần có sự tư vấn kỹ thuật để đảm bảo khả năng tương thích với hệ thống máy móc hiện có.

 

 

Các tiêu chuẩn của OEMs đối với dầu thuỷ lực

 

OEMs (Original Equipment Manufacturers) là các nhà sản xuất thiết bị gốc của máy thuỷ lực cũng đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với dầu thuỷ lực dùng cho thiết bị của họ. Chẳng hạn như:

 

+ Tiêu chuẩn Bosch Rexroth: RE 07 075, RE 90 220 (05.10), RE 90235 (spec) – listed RDE 90245

 

+ Tiêu chuẩn Parker Hannifin (Denison Hydraulics): HF-0, HF-1, HF-2

 

+ Tiêu chuẩn Cincinnati Machine: P-68, P-69, P-70

 

+ Tiêu chuẩn David Brown Industrial Gear Type A

 

+ Tiêu chuẩn Eaton Vickers: I-286-S, M-2950-S

 

 

 

Các yếu tố khi chọn mua dầu thuỷ lực

 

+ Độ nhớt: phải phù hợp với loại bơm thuỷ lực, tính toán nhiệt độ khởi động và nhiệt độ vận hành, xem xét đặc tính tách khí

 

+ Tiêu chuẩn nhà sản xuất: xem sách hướng dẫn sử dụng về loại dầu được khuyến nghị

 

+ Chỉ số độ nhớt: xem khoảng nhiệt độ vận hành (TOW), áp suất vận hành và khả năng tiết kiệm năng lượng (High VI Oil)

 

+ Chất lượng dầu gốc: yêu cầu dầu gốc khoáng hay dầu gốc tổng hợp, về độ bền ô-xy hoá và định kỳ thay dầu

 

 

 

 

+ Tiêu chuẩn công nghiệp: dầu có đáp ứng được tiêu chuẩn như ISO 11158, DIN 51524, BOSCH Rexroth, JCMAS HK,…

 

+ Hệ phụ gia: xem xét khả năng tương thích vật liệu, tính năng lọc, thân thiện với môi trường,…

 

 

 

 

Nên mua dầu thuỷ lực hãng nào?

 

Dầu thủy lực Castrol, dầu thủy lực Caltex, dầu thủy lực Shell, dầu thủy lực Total, dầu thủy lực Peluso, dầu thủy lực United Oil, dầu thủy lực Toyo, dầu thủy lực S4, dầu thủy lực Mekong, dầu thủy lực King Power, dầu thủy lực Nikko, dầu thủy lực Petrolimex, dầu thủy lực Saigon Petro, dầu thủy lực NPOil, dầu thủy lực Amer, dầu thủy lực Motul, dầu thủy lực S-Oil, dầu thủy lực Mobil, dầu thủy lực Idemitsu, dầu thủy lực Francool, dầu thủy lực GT Vesta Hydraulic Oil AW, dầu thủy lực Sinopec, dầu thủy lực PVOil, dầu thủy lực Govida, dầu thủy lực Korea Lube, dầu thủy lực SHL,.....

 

Hiện nay tại Việt Nam có đến hơn hàng chục thương hiệu dầu nhớt cả nội địa và nhập khẩu, giá nào cũng có, chất lượng nào cũng có, tuy nhiên theo khảo sát hơn 1000+ doanh nghiệp lớn đang sử dụng thì họ tin dùng sản phẩm dầu thuỷ lực của các thương hiệu quốc tế uy tín lâu đời trên thị trường như Caltex, Castrol, Shell, Total, United Oil,...

 

 

-> Dưới đây là link tổng hợp các sản phẩm và giá dầu thuỷ lực 68 46 32 mới nhất 2025

 

 

Quy trình bảo trì và kiểm tra dầu thủy lực

 

Việc kiểm tra và bảo trì dầu thủy lực định kỳ là yếu tố sống còn, giúp phát hiện sớm các vấn đề như nhiễm nước, oxy hóa, hoặc mài mòn, từ đó ngăn chặn hư hỏng bơm và van.

 

Các Dấu Hiệu Nhận Biết Dầu Cũ, Hỏng (Kiểm Tra Trực Quan)

 

1. Màu Sắc Dầu Là Chỉ Báo Đầu Tiên

 

  • Màu Trắng: Dầu cực kỳ sạch

  • Màu Vàng/Hổ Phách: Dầu mới, độ sạch trung bình

  • Màu Nâu Đậm: Dấu hiệu oxy hóa tự nhiên (hiện tượng bình thường khi dầu đã qua sử dụng).

  • Màu Đen: Báo hiệu oxy hóa nặng hoặc nhiễm bụi than. Cần thay dầu ngay lập tức.

  • Màu Trắng Đục (Màu Sữa): Chứng tỏ dầu bị nhiễm nước nghiêm trọng (nhũ hóa). Phải xử lý khẩn cấp vì nước gây hỏng bơm thủy lực.

 

 

2. Mùi Dầu Tiết Lộ Nhiệt Độ

 

Dầu bình thường có mùi dầu mỏ nhẹ.

  • Mùi Cháy Khét/Hăng Nồng: Dầu quá nhiệt, phân hủy nhiệt, hoặc oxy hóa nặng.

  • Hành động: Dừng máy, kiểm tra nhiệt độ hệ thống và chất lượng dầu.

 

3. Độ Nhớt Thay Đổi (Chỉ Dấu Quan Trọng Nhất)

 

Độ nhớt là dấu hiệu cốt lõi về chất lượng dầu.

  • Dầu Loãng Hơn: Cảnh báo dầu nhiễm nhiên liệu, dung môi, hoặc bị phân hủy nhiệt.

  • Dầu Đặc Bất Thường: Báo hiệu oxy hóa nặng (tạo polymer) hoặc nhiễm bẩn.

  • Kiểm tra nhanh: So sánh giọt dầu cũ với dầu mới trên giấy sạch. Nếu độ loãng/đặc khác biệt rõ rệt, đã đến lúc thay dầu.

 

 

4. Các Dấu Hiệu Khác

 

Kiểm tra sự xuất hiện của cặn bẩn, váng, hạt lơ lửng, hoặc bọt khí không tan khi để yên. Bất kỳ dấu hiệu nào trong số này đều đòi hỏi phải kiểm tra kỹ hơn hoặc thay dầu ngay lập tức.

 

 

Phương Pháp Kiểm Tra Chất Lượng Dầu Chuyên Sâu

 

1. Thử Nghiệm Phòng Thí Nghiệm (Đánh giá Chính xác)

 

Thử nghiệm chuyên nghiệp cung cấp đánh giá chính xác nhất. Các thử nghiệm tiêu chuẩn bao gồm:

  • Đo Độ Nhớt Động Học: Xác định dầu còn đúng cấp độ hay không (giới hạn cảnh báo: thay đổi quá 10%).

  • Xác Định TAN/TBN: Đánh giá mức độ oxy hóa và khả năng trung hòa axit (TAN tăng quá 2.0 là nghiêm trọng).

  • Phân Tích Kim Loại: Phát hiện các kim loại mài mòn (Sắt, Đồng, Crom) bằng ICP.

  • Đếm Hạt Bẩn (ISO 4406): Đánh giá độ sạch NAS của dầu.

  • Kiểm Tra Hàm Lượng Nước: Dùng phương pháp Karl Fischer (hàm lượng nước vượt 500 ppm là mức nguy hiểm).

 

 

2. Kiểm Tra Thường Quy Tại Nhà Máy

 

Nhà máy có thể thực hiện kiểm tra nhanh bằng các công cụ đơn giản:

  • Bộ Kit Thử Nhanh Độ Nhớt: Ước lượng độ nhớt bằng ống đo thời gian chảy.

  • Bộ Kit Phát Hiện Nước: Dùng thuốc thử đổi màu để xác định hàm lượng nước nhanh chóng.

  • Máy Đếm Hạt Bẩn Cầm Tay: Cho phép theo dõi độ sạch dầu định kỳ.

 

 

3. Lịch Trình Kiểm Tra Khuyến Nghị

 

  • Hàng Tuần: Kiểm tra trực quan (màu sắc, mùi).

  • Hàng Tháng: Kiểm tra độ sạch dầu (nếu có thiết bị tại chỗ).

  • 3-6 Tháng (hoặc 500-1000 giờ): Lấy mẫu gửi phòng thí nghiệm phân tích chuyên sâu.

Thiết lập chương trình phân tích dầu theo lịch cho thiết bị quan trọng là đầu tư xứng đáng để phát hiện sớm vấn đề.

 

 

Lịch Trình Thay Dầu và Xử Lý Dầu Thải

 

1. Thiết Lập Lịch Trình Thay Dầu Chính Xác

 

Lịch trình thay dầu phụ thuộc vào: loại dầu, điều kiện vận hành, và kết quả phân tích dầu.

  • Điều kiện Bình thường: Thay sau 2000-4000 giờ hoặc mỗi năm một lần (tùy điều kiện nào đến trước).

  • Dầu Tổng Hợp: Có thể kéo dài đến 4000-6000 giờ.

  • Điều kiện Khắc Nghiệt (Nhiệt độ cao, Bụi bẩn): Rút ngắn chu kỳ còn 1000-1500 giờ.

 

2. Quy Trình Thay Dầu Chuẩn (Củng cố Bảo trì)

 

Thực hiện đúng quy trình giúp loại bỏ hoàn toàn dầu cũ và tạp chất:

  1. Xả Dầu: Tắt máy, để nguội (<40°C). Xả toàn bộ dầu cũ từ bể chứa và các điểm thấp nhất.

  2. Thay Lọc: Kiểm tra và làm sạch lưới lọc thô. Thay mới toàn bộ Lọc Dầu (lọc áp suất, lọc hồi).

  3. Bơm Dầu: Bơm dầu mới đúng mức quy định.

  4. Khởi Động Thử: Khởi động máy ở tốc độ thấp, vận hành không tải 5-10 phút.

  5. Kiểm Tra: Kiểm tra lại mức dầu và bổ sung. Vận hành thử với tải nhẹ, kiểm tra rò rỉ.

 

3. Xử Lý Dầu Thải (Trách nhiệm Pháp luật)

 

Dầu thải là chất thải nguy hại theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam.

  • Nghiêm cấm đổ dầu thải ra môi trường (cống, sông, đất).

  • Phải thu gom, lưu giữ và bàn giao cho đơn vị có giấy phép xử lý.

  • Lưu trữ chuẩn: Đựng trong thùng kín, có nhãn ghi rõ "Dầu thải nguy hại", đặt ở khu vực có mái che và nền bê tông chống thấm

 

An Phú Đức (APD) cam kết cung cấp các sản phẩm dầu thủy lực chất lượng cao, đồng thời hỗ trợ tư vấn quy trình quản lý, kiểm tra mẫu dầu định kỳ giúp doanh nghiệp vận hành với hiệu suất cao và tối ưu chi phí.

 

 

Câu hỏi thường gặp về dầu thủy lực (FAQ)

 

1. Dầu thủy lực là gì? Có phải là “nhớt 10” không?

Dầu thủy lực là chất lỏng chuyên dụng dùng để truyền tải lực và bôi trơn trong các hệ thống thủy lực như máy ép, xe nâng, máy xúc, dân kỹ thuật vẫn gọi là “nhớt 10”

 

2. Khi nào cần thay dầu thủy lực? Bao lâu thì phải kiểm tra mới?

Thông thường, với máy công nghiệp hoạt động liên tục, chu kỳ thay dầu thủy lực vào khoảng 2.000 – 5.000 giờ làm việc (hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị). Ngoài ra, cần kiểm tra định kỳ độ nhớt, màu sắc, hàm lượng nước, cặn bẩn, nếu phát hiện biến chất hoặc giảm hiệu suất thì phải thay dầu ngay.

 

3. Có thể dùng dầu động cơ hoặc dầu máy thay thế dầu thủy lực không?

Không nên. Dầu động cơ và dầu thủy lực dù đều là dầu bôi trơn nhưng công thức, phụ gia và tính năng khác biệt. Dùng sai loại dầu có thể gây hỏng bơm, van, giảm hiệu suất hệ thống thủy lực.

 

4. Độ nhớt ISO VG 32, 46, 68 nghĩa là gì? Chọn độ nhớt thế nào cho phù hợp?

Độ nhớt ISO VG thể hiện khả năng đặc/loãng của dầu ở nhiệt độ 40°C. ISO VG 32 dùng cho môi trường lạnh, 46 cho mức nhiệt trung bình, 68 cho nhiệt độ cao hoặc thiết bị chạy tải nặng. Nên chọn độ nhớt theo hướng dẫn OEM và điều kiện vận hành thực tế.

 

5. Nên chọn dầu thủy lực chứa kẽm hay không chứa kẽm?

Dầu chứa kẽm (ZnDDP) có khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp máy kết cấu sắt thép. Nhưng với thiết bị dùng kim loại màu (đồng, bạc) hoặc yêu cầu thân thiện môi trường nên chọn dầu không chứa kẽm – không tro (Sulfur/Phosphorus base).

 

 

6. Có nên pha trộn các loại dầu thủy lực khác nhà sản xuất hoặc khác loại (khoáng – tổng hợp)?

Tốt nhất không nên pha trộn. Sự không tương thích giữa phụ gia hoặc dầu gốc có thể gây kết tủa, tạo bọt, tắc nghẽn bộ lọc hoặc giảm chất lượng bôi trơn. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn từ nhà sản xuất thiết bị và chỉ bổ sung dầu cùng loại.

 

7. Dầu thủy lực có bị ảnh hưởng bởi thời tiết và môi trường không?

Có. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng trực tiếp tới độ nhớt và hiệu suất vận hành. Ở vùng khí hậu lạnh nên dùng dầu ISO VG thấp, ở vùng nóng ẩm hoặc thiết bị chịu tải nặng nên dùng ISO VG cao.



 

8. Dầu thủy lực sinh học (biodegradable) có nên sử dụng thay cho dầu khoáng không?

Dầu thủy lực sinh học thân thiện môi trường nhưng hiệu năng thường thấp hơn dầu khoáng hoặc tổng hợp. Nếu thiết bị dùng trong khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường hoặc dễ tiếp xúc nguồn nước thì nên cân nhắc sử dụng.

 

9. Các yếu tố quan trọng khi lựa chọn dầu thủy lực cho thiết bị là gì?

Cần cân nhắc độ nhớt, chất lượng dầu gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật (ISO, DIN, OEM), hệ phụ gia, khả năng tương thích với vật liệu, môi trường hoạt động và điều kiện tải của thiết bị.

 

10. Các thương hiệu dầu thủy lực uy tín tại Việt Nam là những hãng nào?

Các doanh nghiệp lớn thường tin dùng dầu thủy lực của Caltex, Castrol, Shell, Total, United Oil,... đều là thương hiệu quốc tế, có kiểm định chất lượng và chứng nhận tiêu chuẩn OEM

 

 

Nếu bạn còn câu hỏi nào chưa giải đáp về dầu thủy lực, hãy liên hệ số hotline hoặc gửi email để được chuyên gia tư vấn miễn phí: 

 

- SĐT / Zalo: 034.999.4187 (Mr. Hoàng)

- Email: sales01@daunhonapd.com

 

Hỗ trợ trực tuyến

HOTLINE

034.999.4187

Viber  Zalo

Chấp nhận thanh toán

Tin tức mới

Đăng ký nhận tin

Quý khách vui lòng để lại email để nhận được những thông tin khuyến mãi hấp dẫn của chúng tôi!

Đối tác & Khách hàng thân thiết

Ad left
Ad Right