Dầu thuỷ lực là gì? 2 loại dầu thuỷ lực thông dụng nhất

Dầu thủy lực là loại chất lỏng đặc biệt đóng vai trò "huyết mạch" trong mọi hệ thống máy móc công nghiệp hiện đại, từ máy xúc, cần cẩu đến máy ép nhựa, máy công cụ và các hệ thống thủy lực nói chung (hydraulic system). Việc lựa chọn đúng loại dầu thủy lực phù hợp với từng thiết bị và điều kiện vận hành không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc, tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể cho doanh nghiệp.


Ở bài viết này APD sẽ giúp bạn nắm được các kiến thức cơ bản nhất về dầu thủy lực!


 

Tổng quan dầu thủy lực

 

Định nghĩa cơ bản

 

Dầu thủy lực (Hydraulic Oil) hay được dân kỹ thuật gọi là nhớt 10, là chất lỏng phổ biến dùng để truyền năng lượng trong hệ thống thủy lực. Nó tạo ra áp lực, sinh lực và chuyển động cho máy móc cơ khí.

 

Khác với dầu động cơ (Engine Oil) hay dầu bánh răng (Gear Oil), dầu thủy lực vừa bôi trơn vừa làm mát vừa truyền lực. Trong hệ thống, dầu được bơm từ bể chứa qua van điều khiển đến xi lanh hoặc mô tơ thủy lực. Áp suất tạo ra giúp máy xúc, cần cẩu hay máy ép vận hành mạnh mẽ và chính xác.

 

Loại dầu này phải chịu được áp suất cao, nhiệt độ lớn và chống tạo bọt tốt. Ngoài ra, nó cần khả năng tách nước nhanh và giữ ổn định khi làm việc lâu dài.
 

 

 

dau-thuy-luc-la-gi

 

 

Công dụng của dầu thủy lực

 

1. Truyền lực và áp suất (Power Transmission & Pressure Control)


Dầu thủy lực không bị nén giúp truyền lực từ bơm đến thiết bị vận hành với độ chính xác cao. Khi bơm tạo áp suất, dầu đẩy piston (bơm piston) hoặc quay cánh bơm (bơm cánh gạt) hoặc bơm bánh răng giúp tạo chuyển động cơ học mạnh mẽ.

 

2. Bôi trơn (Lubrication)


Dầu tạo màng dầu giữa các bề mặt kim loại như trục, vỏ bơm và van. Màng này giảm ma sát, ngăn mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

 

3. Làm mát (Cooling)


Dầu hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình nén và ma sát, rồi tỏa nhiệt qua bộ làm mát dầu hoặc bể chứa (Tank). Điều này giữ nhiệt độ vận hành ổn định, tránh quá nhiệt (Overheating).

 

4. Làm kín và chống rò rỉ (Sealing & Leakage Prevention)


Dầu có độ nhớt thích hợp giúp lấp kín khe hở giữa pistonxi lanh, trụcphớt (Seal). Điều này giúp ngăn rò rỉ nhớt và duy trì hiệu suất hệ thống.

 

5. Chống oxy hóa và ăn mòn (Oxidation & Corrosion Protection)


Các phụ gia chống oxy hóa và phụ gia chống ăn mòn tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Nhờ đó, dầu giữ được tính ổn định lâu dài trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ẩm

 

 

Thành phần và đặc tính kỹ thuật của dầu thủy lực

 

Cấu tạo của nhớt thủy lực

 

Nhớt thủy lực gồm hai thành phần chính: dầu gốc (Base Oil)phụ gia chức năng (Additives).

  • Dầu gốc chiếm 80–95%, quyết định các đặc tính cơ bản như độ nhớt (Viscosity), khả năng chịu nhiệt và tính tương thích vật liệu.
  • Phụ gia chiếm 5–15%, giúp tăng cường bôi trơn, chống mài mòn ổn định hóa học.

 

 

 

 

Có 2 loại dầu gốc phổ biến: 

 

+ Dầu gốc khoáng (Mineral Base Oil) – chiết xuất từ dầu mỏ tinh luyện

  • Ưu điểm: giá thành thấp, dễ pha chế, tương thích với đa số vật liệu.
  • Nhược điểm: chịu nhiệt kém và không thân thiện môi trường.
  • Ứng dụng: máy ép nhựa, hệ thống thủy lực công nghiệp tiêu chuẩn.

 

 

+ Dầu gốc tổng hợp (Synthetic Base Oil) – sản xuất bằng phản ứng hóa học

  • Ưu điểm: chỉ số độ nhớt cao (Viscosity Index – VI), làm việc trong dải nhiệt rộng từ –40°C đến >200°C, ổn định lâu dài.
  • Nhược điểm: giá cao hơn dầu khoáng từ 2–5 lần.
  • Loại thông dụng: PAO (Poly Alpha Olefin), Este tổng hợp (Synthetic Esters), Polyglycol.

 

 

Ngoài ra hiện nay còn có loại Dầu thủy lực sinh học (Biodegradable Hydraulic Oil), tuy nhiên loại dầu này không phổ biến và ít được sử dụng do hiệu năng kém hơn 2 loại dầu trên nên APD sẽ không đề cập chi tiết trong bài viết này.

 

 

 

Các loại phụ gia chức năng phổ biến (Functional Additives):

 

+ Phụ gia chống mài mòn (Anti-Wear) ZDDP (viết tắt của Zinc Dialkyl Dithio Phosphate): giúp tạo màng bảo vệ chống mài mòn.

+ Phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt: giúp chỉ số VI được tăng cao giúp đảm bảo độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi liên tục

+ Phụ gia chống bọt: giúp hạn chế tạo bọt khí, duy trì áp suất ổn định.

+ Phụ gia chống oxy hóa: giúp kéo dài tuổi thọ dầu.

+ Ngoài ra còn có các phụ gia khác như:  Phụ gia chống gỉ (Anti-Rust), chống nhũ hóa, điều chỉnh điểm đông đặc, phân tán cặn,...

 

 

 

Các đặc tính kỹ thuật 

 

Dưới đây là bảng tóm tắt các thuộc tính cơ bản cần có của dầu thủy lực (nhớt 10): 

 

Chỉ số kỹ thuật

Ý nghĩa

Giá trị phổ biến

Độ nhớt (cSt)

Thể hiện độ đặc – loãng của dầu, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và truyền lực.

ISO VG 32, 46, 68, 100 – phổ biến nhất là dầu thủy lực 68 cho hệ thống thủy lực công nghiệp.

Chỉ số độ nhớt (VI)

Thể hiện độ ổn định độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi.

Dầu khoáng: 90–100
Dầu có phụ gia: 100–130
Dầu tổng hợp: > 150

Điểm đông đặc (độ C)

Nhiệt độ thấp nhất mà dầu vẫn chảy được.

< -12°C giúp vận hành tốt trong môi trường lạnh.

Điểm chớp cháy (độ C)

Nhiệt độ mà hơi dầu có thể bắt lửa khi gặp nguồn lửa.

> 200°C để đảm bảo an toàn và giảm bay hơi.

Tính ổn định nhiệt

Khả năng duy trì đặc tính vật lý khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Dầu có ổn định nhiệt tốt giúp hạn chế tạo cặn và kéo dài tuổi thọ dầu.

Tính ổn định hóa học

Chống oxy hóa, thủy phân, tương thích với vật liệu trong hệ thống.

Dầu có phụ gia chống oxy hóa và chống ăn mòn cao, dùng được lâu dài.

 

 

 

Phân loại dầu thuỷ lực

 

Có 2 loại dầu thuỷ lực thường dùng là dầu thuỷ lực chứa kẽm dầu thuỷ lực không chứa kẽm.

 

Dầu thuỷ lực gốc kẽm là dầu chứa phụ gia chống mài mòn ZnDDP có tác dụng làm lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ma sát với kim loại khác khi tiếp xúc.

 

Tuy nhiên đối với một số kim loại màu như đồng, bạc thì dầu lại có tính ăn mòn, lâu dần sẽ sinh ra các hạt cặn lơ lửng gây tắc nghẽn hệ thống thuỷ lực đồng thời dầu khó phân huỷ sinh học, ảnh hưởng đến môi trường và nguồn nước.

 

Chính vì thế mà dầu thuỷ lực không kẽm không tro ra đời để giải quyết vấn đề trên. Loại dầu này sẽ chứa hệ phụ gia Lưu huỳnh / Phốt-pho thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị thuỷ lực có kim loại màu và yêu cầu tiêu chuẩn cao về môi trường.

 

 

 

 

 

Độ nhớt của dầu thuỷ lực

 

Dầu thuỷ lực có 3 độ nhớt thông dụng:

 

+ Dầu thuỷ lực 32: là dầu có cấp độ nhớt ISO 32 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc thấp, khí hậu khắc nghiệt

 

+ Dầu thuỷ lực 46: là dầu có cấp độ nhớt ISO 46 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc trung bình, khí hậu ôn hoà

 

+ Dầu thuỷ lực 68: là dầu có cấp độ nhớt ISO 68 được sử dụng ở nơi có nhiệt độ làm việc trung bình – cao, được sử dụng nhiều nhất trong các cấp độ nhớt.

 

Tuy nhiên trên đây chỉ là cách chọn độ nhớt một cách ước chừng, để biết chính xác độ nhớt của dầu thuỷ lực cần dùng cho máy hãy tham khảo bài viết  Hướng dẫn cụ thể chọn độ nhớt cho dầu thuỷ lực

 

 

 

 

Phân cấp hiệu năng của dầu thuỷ lực

 

Theo tiêu chuẩn ISO 6743-4 thì dầu thuỷ lực được phân loại thành các cấp chất lượng như sau:

 

+ Cấp chất lượng HH: chỉ gồm dầu gốc khoáng không yêu cầu phụ gia, ứng dụng phổ biến cho các hệ thống tiêu hao dầu lớn.

 

+ Cấp chất lượng HL: được pha chế từ dầu gốc khoáng với phụ gia chống rỉ sét và kháng ô-xy hoá.

 

+ Cấp chất lượng HM: là dầu cấp chất lượng HL chứa thêm phụ gia chống mài mòn

 

+ Cấp chất lượng HR: là dầu cấp chất lượng HL chứa thêm phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt

 

+ Cấp chất lượng HV: là dầu cấp chất lượng HL chứa bao gồm phụ gia chống mài mòn và phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt / đặc tính nhiệt độ cao

 

+ Cấp chất lượng HS: là dầu gốc tổng hợp (không phải là dầu thuỷ lực chống cháy)

 

Hiện nay dựa theo nhu cầu sử dụng thì nhớt thuỷ lực cấp chất lượng HL và HM được sử dụng nhiều nhất trong các nhà máy.

 

 

 

Các tiêu chuẩn của OEMs đối với dầu thuỷ lực

 

OEMs (Original Equipment Manufacturers) là các nhà sản xuất thiết bị gốc của máy thuỷ lực cũng đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với dầu thuỷ lực dùng cho thiết bị của họ. Chẳng hạn như:

 

+ Tiêu chuẩn Bosch Rexroth: RE 07 075, RE 90 220 (05.10), RE 90235 (spec) – listed RDE 90245

 

+ Tiêu chuẩn Parker Hannifin (Denison Hydraulics): HF-0, HF-1, HF-2

 

+ Tiêu chuẩn Cincinnati Machine: P-68, P-69, P-70

 

+ Tiêu chuẩn David Brown Industrial Gear Type A

 

+ Tiêu chuẩn Eaton Vickers: I-286-S, M-2950-S

 

 

 

 

Các yếu tố khi chọn mua dầu thuỷ lực

 

+ Độ nhớt: phải phù hợp với loại bơm thuỷ lực, tính toán nhiệt độ khởi động và nhiệt độ vận hành, xem xét đặc tính tách khí

 

+ Tiêu chuẩn nhà sản xuất: xem sách hướng dẫn sử dụng về loại dầu được khuyến nghị

 

+ Chỉ số độ nhớt: xem khoảng nhiệt độ vận hành (TOW), áp suất vận hành và khả năng tiết kiệm năng lượng (High VI Oil)

 

+ Chất lượng dầu gốc: yêu cầu dầu gốc khoáng hay dầu gốc tổng hợp, về độ bền ô-xy hoá và định kỳ thay dầu

 

 

 

 

+ Tiêu chuẩn công nghiệp: dầu có đáp ứng được tiêu chuẩn như ISO 11158, DIN 51524, BOSCH Rexroth, JCMAS HK,…

 

+ Hệ phụ gia: xem xét khả năng tương thích vật liệu, tính năng lọc, thân thiện với môi trường,…

 

 

 

 

Nên mua dầu thuỷ lực hãng nào?

 

Dầu thủy lực Castrol, dầu thủy lực Caltex, dầu thủy lực Shell, dầu thủy lực Total, dầu thủy lực Peluso, dầu thủy lực United Oil, dầu thủy lực Toyo, dầu thủy lực S4, dầu thủy lực Mekong, dầu thủy lực King Power, dầu thủy lực Nikko, dầu thủy lực Petrolimex, dầu thủy lực Saigon Petro, dầu thủy lực NPOil, dầu thủy lực Amer, dầu thủy lực Motul, dầu thủy lực S-Oil, dầu thủy lực Mobil, dầu thủy lực Idemitsu, dầu thủy lực Francool,.....

 

Hiện nay tại Việt Nam có đến hơn hàng chục thương hiệu dầu nhớt cả nội địa và nhập khẩu, giá nào cũng có, chất lượng nào cũng có, tuy nhiên theo khảo sát hơn 1000+ doanh nghiệp lớn đang sử dụng thì họ tin dùng sản phẩm dầu thuỷ lực của các thương hiệu uy tín lâu đời như Caltex, Castrol, Shell, Total và United Oil.

 

 

-> Dưới đây là link tổng hợp các sản phẩm và giá dầu thuỷ lực 68 46 32 mới nhất 2025

 

 

 

Liên hệ báo giá, tư vấn qua:

- SĐT / Zalo: 034.999.4187 (Mr. Hoàng)

- Email: sales01@daunhonapd.com

 

Hỗ trợ trực tuyến

HOTLINE

034.999.4187

Viber  Zalo

Chấp nhận thanh toán

Tin tức mới

Đăng ký nhận tin

Quý khách vui lòng để lại email để nhận được những thông tin khuyến mãi hấp dẫn của chúng tôi!

Đối tác & Khách hàng thân thiết

Ad left
Ad Right