Dầu thuỷ lực là gì? 2 loại dầu thuỷ lực thông dụng nhất
Bạn là người mới trong ngành và không biết dầu thủy lực là gì?
Bạn không biết có bao nhiêu loại và nên chọn loại dầu nào phù hợp?
Bạn thấy có hàng trăm thương hiệu trên thị trường và phân vân cần phải chọn sản phẩm nào?
Đừng lo! Ở bài viết này An Phú Đức (APD) sẽ giúp bạn nắm được các kiến thức cơ bản nhất về dầu thủy lực từ định nghĩa đến ứng dụng, phân loại và cách chọn, kiểm tra dầu phù hợp nhất.
Mục lục chính:
1. Khái niệm chi tiết
2. Thành phần và đặc tính kỹ thuật
3. Phân loại: độ nhớt, dầu gốc, tiêu chuẩn quốc tế
4. Cách lựa chọn dầu phù hợp
5. So sánh với dầu nhớt động cơ
6. Sai lầm hay gặp và dấu hiệu dầu bị hỏng
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Vậy dầu thủy lực là gì? Định nghĩa và Công dụng
Dầu thủy lực (tên tiếng Anh: Hydraulic Oil) là chất lỏng phổ biến dùng để truyền năng lượng trong máy móc công nghiệp.
Nó tạo áp suất, sinh lực, giúp máy xúc, xe nâng, máy ép hoạt động. Khác với dầu động cơ hay dầu bánh răng, dầu thủy lực vừa bôi trơn vừa làm mát vừa truyền lực.
Cách hoạt động cơ bản
Dầu được bơm từ bể chứa qua van điều khiển đến xi lanh hoặc mô tơ thủy lực. Áp suất cao tạo ra chuyển động mạnh mẽ. Đây là nguyên lý cốt lõi của hydraulic fluid trong thiết bị công trình, máy dập, máy ép nhựa và các máy công cụ.
Tại sao gọi là nhớt 10?
Trong ngành kỹ thuật Việt Nam, "nhớt 10" là tên gọi thông dụng của dầu thủy lực đối với dân kỹ thuật. Con số 10 không liên quan đến độ nhớt theo SAE, mà là thuật ngữ ngành.

Hệ thống thủy lực (Hydraulic System)
Công dụng của dầu thủy lực
1. Truyền lực và áp suất : truyền lực từ bơm đến thiết bị với độ chính xác cao. Điều này giúp máy xúc nâng tải, xe nâng di chuyển hàng, máy ép dập kim loại.
2. Bôi trơn : Tạo màng dầu giữa bề mặt kim loại, làm giảm ma sát giữa trục, vỏ bơm, van điều khiển giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
3. Làm mát : Hấp thụ nhiệt từ ma sát và nén, sau đó tỏa nhiệt qua bộ làm mát hoặc bể chứa giúp giữ nhiệt độ vận hành ổn định.
4. Làm kín và chống rò rỉ : Lấp kín khe hở giữa piston và xi lanh. Ngăn rò rỉ, duy trì áp suất hệ thống.
5. Chống oxy hóa và ăn mòn : Phụ gia tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp giữ dầu ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ẩm.
Thành phần và đặc tính kỹ thuật của dầu thủy lực
Cấu tạo thành phần
Dầu thủy lực = Dầu gốc (80-95%) + Phụ gia (5-15%)
- Dầu gốc (base oil): Quyết định độ nhớt, khả năng chịu nhiệt, tính tương thích vật liệu.
- Phụ gia chức năng (additives): Tăng chỉ số độ nhớt, chống mài mòn, chống tạo bọt, chống oxy hóa, phân tán, chống gỉ sét,...
Các đặc tính kỹ thuật
Dưới đây là bảng tóm tắt các thuộc tính cơ bản cần có của dầu thủy lực (nhớt 10):
|
|
| |||
| Thể hiện độ đặc – loãng của dầu, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn và truyền lực. | ISO VG 10, 22 32, 46, 68, 100 – phổ biến nhất là dầu thủy lực 68 cho hệ thống thủy lực công nghiệp. | |||
|
| Dầu khoáng: 90–100 | |||
Điểm đông đặc (độ C) |
|
| |||
Điểm chớp cháy (độ C) |
|
| |||
Tính ổn định nhiệt |
|
| |||
Tính ổn định hóa học |
| Dầu có phụ gia chống oxy hóa và chống ăn mòn cao, dùng được lâu dài. |
Phân loại dầu thuỷ lực
Theo độ nhớt ISO VG
ISO VG (Viscosity Grade) là tiêu chuẩn phân loại độ nhớt ở 40°C:
+ ISO VG 22: Môi trường rất lạnh, hệ thống áp suất thấp.
+ ISO VG 32: Dầu thủy lực 32 - phổ biến nhất cho máy công nghiệp, nhiệt độ vận hành 20-40°C.
+ ISO VG 46: Dầu thủy lực 46 - dùng cho máy vận hành nhiệt độ trung bình 30-50°C.
+ ISO VG 68: Dầu thủy lực 68 - áp suất cao, nhiệt độ cao, tải nặng.
+ ISO VG 100-150: Môi trường nhiệt đới, hệ thống áp suất rất cao.
Ví dụ thực tế:
- Máy xúc Komatsu: ISO VG 46
- Xe nâng Toyota: ISO VG 32
- Máy ép nhựa: ISO VG 46-68
Tham khảo bài viết Dầu thủy lực ISO VG 46 hãng nào tốt?
Theo dầu gốc
Dầu thủy lực gốc khoáng
Chiết xuất từ gốc dầu mỏ.
Giá rẻ, phổ biến.
Phù hợp hệ thống tiêu chuẩn, không khắc nghiệt.
Sản phẩm tiêu biểu: Caltex Hydraulic Oil AW, Shell Tellus S2 MX, Mobil Nuto H, Castrol Hyspin AWS, Total Azolla ZS, United Hydro Vesta Hydraulic Oil H,...
Dầu thủy lực tổng hợp
Được tổng hợp hóa học.
Hiệu suất cao, tuổi thọ dài.
Chịu nhiệt tốt và có chỉ số VI cao.
Ứng dụng: Máy móc công nghệ cao hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Dầu thủy lực phân hủy sinh học
Gốc este thực vật.
Thân thiện môi trường.
Dùng trong lâm nghiệp, nông nghiệp, nơi có nguy cơ rò rỉ dầu vào nguồn nước.
Dầu thủy lực chống cháy
Có các loại HFA (Water-in-oil), HFB (Oil-in-water), HFC (Water-glycol), HFD (Synthetic). Dùng trong luyện kim, khai thác mỏ nơi có nguy cơ cháy nổ cao.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết các dòng sản phẩm dầu thủy lực chống cháy:
| Nhóm Tiêu Chuẩn (ISO 6743-4) | Thành Phần Chính | Đặc Điểm Quan Trọng | Ứng Dụng Điển Hình |
| HFC (Water Glycol) | Gốc nước (35-60%) và Glycol | Chống cháy tuyệt vời, giá thành phải chăng. Khó hoạt động ở nhiệt độ thấp. | Luyện kim, đúc, máy móc gần nguồn nhiệt cao. |
| HFD (Synthetics) | Tổng hợp, không chứa nước (Phốt phát Ester) | Khả năng chống cháy và bôi trơn tối ưu, ổn định nhiệt. Giá thành cao nhất. | Hàng không, quốc phòng, thiết bị áp suất rất cao. |
| HFAE, HFAS | Nhũ tương dầu/nước | Được sử dụng trong khai thác mỏ, nơi yêu cầu tính thân thiện với môi trường và chống cháy. | Mỏ than, công trình ngầm. |
Phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế
Theo tiêu chuẩn ISO 11158 thì dầu thuỷ lực được phân loại thành các cấp chất lượng như sau:
+ Cấp chất lượng HL: được pha chế từ dầu gốc khoáng với phụ gia chống rỉ sét và kháng ô-xy hoá.
+ Cấp chất lượng HM: là dầu cấp chất lượng HL chứa thêm phụ gia chống mài mòn AW (Anti-Wear), là loại phổ biến nhất, thường thấy ký hiệu AW 32, AW 46, AW 68.
+ Cấp chất lượng HV: là dầu cấp chất lượng HL chứa bao gồm phụ gia chống mài mòn AW và phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt VI / đặc tính nhiệt độ cao
Hiện nay dựa theo nhu cầu sử dụng thì nhớt thuỷ lực cấp chất lượng HM và HV được sử dụng nhiều nhất trong các nhà máy, tương đương với cấp HLP và HVLP theo tiêu chuẩn DIN 51524 của Đức.
Dưới đây là bảng tóm tắt đối chiếu :
| DIN 51524 | ISO 11158 | Đặc điểm chính |
| HL (Part 1) | HL | Chống oxy hóa, chống gỉ, không có AW |
| HLP (Part 2) | HM | Có phụ gia chống mài mòn (AW) |
| HVLP (Part 3) | HV | AW + chỉ số độ nhớt cao (VI cao) |
Case thực tế từ khách hàng APD:
Một khách hàng là nhà máy Nhựa tại KCN VSIP ở Bình Dương sử dụng dầu thủy lực HL giá rẻ cho máy ép nhựa. Sau 6 tháng thì bơm thủy lực có dấu hiệu hỏng do mài mòn.
Sau khi được đội ngũ APD kiểm tra mẫu dầu và tư vấn chuyển sang dòng thủy lực Caltex Rando HD 46 cấp HM, tuổi thọ thay dầu của khách hàng tăng gấp 3 lần và bơm thủy lực giảm thiểu mài mòn đáng kể.
- Tham khảo ngay sản phẩm Dầu thuỷ lực Caltex Rando HD có định kỳ thay dầu lên đến hơn 9000 giờ sử dụng
Các tiêu chuẩn của OEMs đối với dầu thuỷ lực
OEMs (Original Equipment Manufacturers) là các nhà sản xuất thiết bị gốc của máy thuỷ lực cũng đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với dầu thuỷ lực dùng cho thiết bị của họ. Chẳng hạn như:
+ Tiêu chuẩn Bosch Rexroth: RE 07 075, RE 90 220 (05.10), RE 90235 (spec) – listed RDE 90245
+ Tiêu chuẩn Parker Hannifin (Denison Hydraulics): HF-0, HF-1, HF-2
+ Tiêu chuẩn Cincinnati Machine: P-68, P-69, P-70
+ Tiêu chuẩn David Brown Industrial Gear Type A
+ Tiêu chuẩn Eaton Vickers: I-286-S, M-2950-S
Cách chọn dầu thủy lực phù hợp cho hệ thống
Bước 1: Xem manual của thiết bị
Nhà sản xuất khuyến cáo rõ trong sổ tay hướng dẫn (Manual) về: độ nhớt, tiêu chuẩn, áp suất, nhiệt độ làm việc.
Ví dụ: Hitachi ZX200 yêu cầu ISO VG 46, tiêu chuẩn HM.
Bước 2: Chọn độ nhớt dựa trên nhiệt độ
+ Nhiệt độ thường xuyên dưới 20°C: ISO VG 32
+ Nhiệt độ 20-40°C: ISO VG 46
+ Nhiệt độ 40-60°C: ISO VG 68
***Nếu có sự thay đổi nhiệt độ lớn => Nên chọn Dầu cấp HV / HVLP
- Để biết chính xác độ nhớt của dầu thuỷ lực cần dùng cho máy hãy tham khảo bài viết Hướng dẫn cụ thể cách chọn độ nhớt cho dầu thuỷ lực
Bước 3: Chọn gốc dầu và tiêu chuẩn theo môi trường
Môi trường thông thường thường:
- Dầu gốc khoáng, tiêu chuẩn HM (AW)
Môi trường nóng, bụi bặm:
- Dầu tổng hợp hoặc HM cao cấp, tiêu chuẩn HLP
Tải nặng, áp suất cao:
- ISO VG 68, tiêu chuẩn HV hoặc dầu thủy lực gốc tổng hợp
Ngoài trời, nhiệt độ thay đổi:
- Dầu HV, HVLP
Môi trường có nguy cơ cháy nổ:
- Dầu chống cháy HFC, HFD
Gần nguồn nước, môi trường:
- Dầu phân hủy sinh học
Bước 4: Chú ý về thương hiệu và chứng nhận
Một số hãng sản xuất máy chỉ định cụ thể các thương hiệu, ví dụ như:
- Quốc tế: Caltex (Chevron), Shell, Mobil, Castrol, Total, GS Kixx, Valvoline, United Oil, SHL, Motul, Sinopec, Idemitsu, Eneos,...
- Nội địa: PV Oil, Petrolimex, S4, Nikko, GT-66, Peluso, Saigon Petro, AP Oil, Korea Lube, S-Oil, Govida, Amer, NP Oil,...
Kiểm tra:
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 51524, ISO 11158
- Nguồn gốc rõ ràng: CO, CQ hoặc COA
Lưu ý: Dầu giá rẻ không rõ nguồn gốc thường thiếu phụ gia, dầu có màu vàng đậm do tinh lọc không kỹ hoặc sử dụng dầu tái chế.
Hiện nay tại Việt Nam có đến hơn hàng chục thương hiệu dầu nhớt cả nội địa và nhập khẩu, giá nào cũng có, chất lượng nào cũng có, tuy nhiên theo khảo sát hơn 1000+ doanh nghiệp lớn đang sử dụng thì họ tin dùng sản phẩm dầu thuỷ lực của các thương hiệu quốc tế uy tín lâu đời trên thị trường như Caltex, Castrol, Shell, Total, United Oil,...
-> Dưới đây là link tổng hợp các sản phẩm và giá dầu thuỷ lực 68 46 32 mới nhất
Dầu thủy lực khác gì dầu nhớt động cơ?
Nhiều người nhầm lẫn giữa dầu thủy lực và dầu nhớt động cơ. Đây là sự khác biệt:
1. Chức năng chính
Dầu thủy lực: Truyền lực + bôi trơn + làm mát.
Dầu động cơ: Bôi trơn + làm mát + làm sạch.
2. Môi trường làm việc
Dầu thủy lực: Hệ kín, áp suất cao (100-350 bar), nhiệt độ ổn định (40-80°C).
Dầu động cơ: Môi trường đốt cháy, nhiệt độ cực cao (150-250°C), tiếp xúc nhiên liệu sinh ra muội than.
3. Phụ gia
Dầu thủy lực: Chống mài mòn (zinc), chống gỉ, chống tạo bọt, cải thiện VI.
Dầu động cơ: Tẩy rửa (detergent), phân tán (dispersant), chống oxy hóa mạnh, chống axit.
Kết luận: Dầu thủy lực và dầu nhớt động cơ khác biệt nhau hoàn toàn nên không thể thay thế lẫn nhau. Dùng nhầm lẫn có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng.
Sai lầm thường gặp khi dùng dầu thủy lực và cách khắc phục
1. Dùng sai độ nhớt
Hậu quả: Dầu quá đặc sẽ làm khó khởi động, gây tiêu tốn năng lượng. Dầu quá loãng sẽ không đủ màng dầu bôi trơn gây mài mòn, rò rỉ.
Khắc phục: Luôn dùng đúng ISO VG theo manual. Hạn chế lựa chọn kiểu "đại khái gần đúng".
2. Trộn lẫn nhiều loại dầu khác nhau không tương thích
Hậu quả: Phụ gia khác nhau gây phản ứng, tạo cặn, giảm hiệu suất hoặc có thể kẹt van, hỏng bơm.
Khắc phục: Chỉ dùng một loại dầu. Khi chuyển đổi, xả toàn bộ hệ thống và súc rửa sạch bằng dầu mới. Chỉ nên trộn lẫn khi đội ngũ chuyên gia kỹ thuật xác nhận sự tương thích giữa 2 loại dầu.
Case APD: Một xưởng cơ khí trộn dầu phổ thông nội địa với sản phẩm dầu thủy lực Caltex. Sau hơn 1 tháng, do không tương thích dầu gốc nên bơm thủy lực bị tắc nghẽn. Chi phí sửa chữa lên đến 80 triệu đồng.
3. Không thay dầu đúng chu kỳ
Hậu quả: Dầu cũ oxy hóa, nhiễm bẩn, mất phụ gia. Gây mài mòn nhanh.
Khắc phục: Thay dầu theo khuyến cáo:
- Điều kiện thường: 2000-3000 giờ hoặc 12-18 tháng
- Điều kiện nặng: 1000-1500 giờ hoặc 6-12 tháng
4. Bỏ qua việc xả cặn bể
Hậu quả: Cặn tích tụ, lưu thông trong hệ thống, làm tắc lõi lọc, mài mòn thiết bị.
Khắc phục: Mỗi lần thay dầu:
- Xả toàn bộ dầu cũ
- Dùng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng
- Làm sạch bể chứa, đáy bể, nam châm thu kim loại
- Thay lõi lọc mới
5. Bỏ qua lõi lọc hoặc không thay đúng hạn
Hậu quả: Lõi lọc bão hòa mất tác dụng. Bụi, phoi kim loại gây mài mòn.
Khắc phục: Thay lõi lọc theo chu kỳ 500-1000 giờ. Không đợi đèn báo sáng. Dùng lõi chính hãng.
Dấu hiệu dầu thủy lực hỏng cần thay ngay
Nhìn bằng mắt (Thị giác):
- Dầu đổi màu: từ vàng trong sang nâu đậm, đen
- Xuất hiện váng bọt trắng đục
- Có cặn lắng, dầu đục như sữa (nhiễm nước)
Ngửi bằng mũi (Khứu giác):
- Mùi khét: dầu oxy hóa
- Mùi chua, thối: nhiễm vi khuẩn
Kiểm tra hiệu suất:
- Máy nóng bất thường (trên 70-80°C)
- Áp suất không ổn định, giảm
- Chuyển động giật cục, ồn
=> Phân tích dầu: Nên làm định kỳ 3-6 tháng để phát hiện sớm: độ nhớt thay đổi, TAN tăng, nhiễm nước, kim loại mài mòn.
Câu hỏi thường gặp về dầu thủy lực (FAQ)
1. Dầu thủy lực 32 46 68 khác nhau thế nào?
Con số 32, 46, 68 là độ nhớt động học ở 40°C (đơn vị: cSt).
+ Độ nhớt 32: Loãng hơn, thường dùng trong môi trường lạnh, áp suất thấp.
+ Độ nhớt 46: Phổ biến nhất, dùng trong điều kiện tiêu chuẩn.
+ Độ nhớt 68: Đặc hơn, thích hợp cho máy vận hành áp suất cao, nhiệt độ cao, tải nặng.
=> Tóm lại nên chọn theo manual thiết bị và điều kiện vận hành.
2. Khi nào cần thay dầu thủy lực? Bao lâu thì phải kiểm tra mới?
Thông thường, với máy công nghiệp hoạt động liên tục, chu kỳ thay dầu thủy lực vào khoảng 2.000 – 5.000 giờ làm việc (hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị). Ngoài ra, cần kiểm tra định kỳ độ nhớt, màu sắc, hàm lượng nước, cặn bẩn, nếu phát hiện biến chất hoặc giảm hiệu suất thì phải thay dầu ngay.
3. Có thể dùng dầu động cơ hoặc dầu máy thay thế dầu thủy lực không?
Không nên. Dầu động cơ và dầu thủy lực dù đều là dầu bôi trơn nhưng công thức, phụ gia và tính năng khác biệt. Dùng sai loại dầu có thể gây hỏng bơm, van, giảm hiệu suất hệ thống thủy lực.
4. Độ nhớt ISO VG 32, 46, 68 nghĩa là gì? Chọn độ nhớt thế nào cho phù hợp?
Độ nhớt ISO VG thể hiện khả năng đặc/loãng của dầu ở nhiệt độ 40°C. ISO VG 32 dùng cho môi trường lạnh, 46 cho mức nhiệt trung bình, 68 cho nhiệt độ cao hoặc thiết bị chạy tải nặng. Nên chọn độ nhớt theo hướng dẫn OEM và điều kiện vận hành thực tế.
5. Nên chọn dầu thủy lực chứa kẽm hay không chứa kẽm?
Dầu chứa kẽm (ZnDDP) có khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp máy kết cấu sắt thép. Nhưng với thiết bị dùng kim loại màu (đồng, bạc) hoặc yêu cầu thân thiện môi trường nên chọn dầu không chứa kẽm – không tro (Sulfur/Phosphorus base).
6. Có nên pha trộn các loại dầu thủy lực khác nhà sản xuất hoặc khác loại (khoáng – tổng hợp)?
Tốt nhất không nên pha trộn. Sự không tương thích giữa phụ gia hoặc dầu gốc có thể gây kết tủa, tạo bọt, tắc nghẽn bộ lọc hoặc giảm chất lượng bôi trơn. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn từ nhà sản xuất thiết bị và chỉ bổ sung dầu cùng loại.
7. Dầu thủy lực có bị ảnh hưởng bởi thời tiết và môi trường không?
Có. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng trực tiếp tới độ nhớt và hiệu suất vận hành. Ở vùng khí hậu lạnh nên dùng dầu ISO VG thấp, ở vùng nóng ẩm hoặc thiết bị chịu tải nặng nên dùng ISO VG cao.
8. Dầu thủy lực sinh học (biodegradable) có nên sử dụng thay cho dầu khoáng không?
Dầu thủy lực sinh học thân thiện môi trường nhưng hiệu năng thường thấp hơn dầu khoáng hoặc tổng hợp. Nếu thiết bị dùng trong khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường hoặc dễ tiếp xúc nguồn nước thì nên cân nhắc sử dụng.
9. Các yếu tố quan trọng khi lựa chọn dầu thủy lực cho thiết bị là gì?
Cần cân nhắc độ nhớt, chất lượng dầu gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật (ISO, DIN, OEM), hệ phụ gia, khả năng tương thích với vật liệu, môi trường hoạt động và điều kiện tải của thiết bị.
10. Các thương hiệu dầu thủy lực uy tín tại Việt Nam là những hãng nào?
Các doanh nghiệp lớn thường tin dùng dầu thủy lực của Caltex, Castrol, Shell, Total, United Oil,... đều là thương hiệu quốc tế, có kiểm định chất lượng và chứng nhận tiêu chuẩn OEM
An Phú Đức (APD) cam kết cung cấp các sản phẩm dầu thủy lực chất lượng cao, đồng thời hỗ trợ tư vấn quy trình quản lý, kiểm tra mẫu dầu định kỳ giúp doanh nghiệp vận hành với hiệu suất cao và tối ưu chi phí.
Nếu bạn còn câu hỏi nào chưa giải đáp về dầu thủy lực, hãy liên hệ số hotline hoặc gửi email để được chuyên gia tư vấn miễn phí:
- SĐT / Zalo: 034.999.4187 (Mr. Hoàng)
- Email: sales01@daunhonapd.com
Danh mục sản phẩm
- Chai xịt chống rỉ sét
- Dầu dập vuốt kim loại
- Dầu bôi trơn xích (Chain Oil)
- Hóa chất tẩy rửa dầu mỡ công nghiệp
- Dầu tua-bin (turbin) công nghiệp
- Dầu mỡ thực phẩm/dược phẩm (Food Grade Oil/Grease)
- Dầu động cơ xăng xe ô tô con
- Dầu động cơ Diesel
- Dầu thủy lực (nhớt 10)
- Dầu bánh răng công nghiệp
- Dầu máy nén khí trục vít / pít tông / ly tâm
- Dầu máy nén lạnh
- Dầu tuần hoàn công nghiệp
- Dầu truyền nhiệt
- Dầu gia công kim loại
- Dầu dẫn hướng/ máng trượt
- Dầu paraffin/Dầu trắng thực phẩm, dược phẩm (Food-grade Oil)
- Dầu hộp số ôtô/ truyền động/ trợ lực tay lái
- Dầu nhớt hàng hải
- Dầu thắng, nước làm mát
- Dầu chống rỉ sét
- Dầu truyền nhiệt tổng hợp
- Mỡ bôi trơn
Download PDS & MSDS
Hỗ trợ trực tuyến
Tin tức mới
Đăng ký nhận tin
Đối tác & Khách hàng thân thiết










