Dầu thủy lực Hydraulic Oil AW 68 46 32

Dầu thủy lực Hydraulic Oil AW 68 46 32

Giá: Liên hệ

 

Hydraulic Oil AW là dầu thủy lực chống mài mòn của Caltex được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các hệ thống thủy lực áp suất cao di động và tĩnh tại.

 

  • Tham khảo Top 5 dầu thủy lực có chất lượng tốt nhất thế giới hiện nay tại link: 

http://daunhonapd.com/blog/gia-dau-thuy-luc-68-46-32-caltex-castrol-total-shell-petrolimex-pid-78.html

 

  • Tham khảo Cách chọn chính xác độ nhớt dầu thủy lực cho hệ thống tại link:

http://daunhonapd.com/blog/huong-dan-chon-do-nhot-chinh-xac-cua-dau-thuy-luc-dau-nhot-caltex-pid-95.html

 

Ưu điểm

 

Bảo vệ chống mài mòn

Hệ phụ gia chống mài mòn hữu hiệu giúp giảm thiểu mài mòn để bảo vệ bề mặt khi tải trọng phá vỡ màng dầu bôi trơn.

Chống xuống cấp dầu

Hệ phụ gia chống ô xy hóa và chống gỉ hiệu năng cao giúp hạn chế sự hình thành các hạt mài mòn phát sinh từ cặn bám, gỉ sét, cặn va-ni và cặn bùn do sự xuống cấp dầu gây ra. Những cặn này có thể làm hỏng bề mặt thiết bị, gioăng-phớt và phin lọc trước thời hạn.

Hiệu năng cao

Khả năng tách nước tốt và ổn định mang lại tính năng lọc sạch tuyệt vời ngay cả khi dầ u bị nhiễm nước. Tính năng chống tạo bọt và thải bỏ không khí tốt bảo đảm sự vận hành êm và hiệu quả cho hệ thống.

Sự lựa chọn kinh tế

Hydraulic Oil AW được thiết kế cho các hệ thống cần mức bổ sung dầu cao do rò rỉ, bục gioăng-phớt hoặc ống, khi không yêu cầu định kỳ sử dụng dầu kéo dài. Nếu thiết bị làm việc ở điều kiện khắc khe với nhiệt độ cao hơn và cần có định kỳ thay dầu kéo dài hoặc sự chấp thuận đầy đủ của các nhà chế tạo thì nên lựa chọn dầu Rando® HD.

Ứng dụng

 

  • Các hệ thống thủy lực công nghiệp
  • Các hệ thống thủy lực di động và của thiết bị xây dựng yêu cầu loại dầu có tính năng tách nước
  • Các hệ thống thủy lực có bơm cánh trượt, bánh răng hoặc pít-tông
  • Máy đùn ép nhựa
  • Máy công cụ
  • Hộp bánh răng kín (phụ thuộc vào tải trọng)
  • Các hệ thống tuần hoàn công nghiệp

Thông số kỹ thuật

 

 

 

 

 

HYDRAULIC OIL AW

 

 

 

 

CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp độ nhớt ISO

32

46

68

100

Mã sản phẩm

520310

520311

520312

520313

Điểm chớp cháy, °C

216

223

227

233

Điểm rót chảy, °C

-21

-21

-15

-12

Tính năng chống gỉ (D665B)

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Độ nhớt,

 

 

 

 

mm²/s ở 40°C

30.5

44.0

65.0

95.9

mm²/s ở 100°C

5.1

6.3

8.1

10.5

Chỉ số độ nhớt (tối thiểu)

90

90

90

90

 

 

 

 

 

Các tiêu chuẩn hiệu năng

Thông tin đang được cập nhật

Lưu ý khi sử dụng

Thông tin đang được cập nhật
 

Hỗ trợ trực tuyến

HOTLINE

034.999.4187

Viber  Zalo

Chấp nhận thanh toán

Tin tức mới

Đăng ký nhận tin

Quý khách vui lòng để lại email để nhận được những thông tin khuyến mãi hấp dẫn của chúng tôi!

Đối tác & Khách hàng thân thiết